| BẢNG BÁO GIÁ |
| |
| STT | Quy cách | ĐVT |
|
| I | RIVE NHÔM | |
| 1 | 5X10, 5x12 | kg |
| 2 | 5X16, 5x19 | kg |
| 3 | 4X8 | kg |
| 4 | 4X10, 4x12 | kg |
| 5 | 4X16, 4x19 | kg |
| 6 | 3x6 | kg |
| 7 | 3X8 | kg |
| 8 | 3X10, 3X12 | kg |
| 9 | 3X16, 3x19 | kg |
| II | ĐINH THÉP | |
| 1 | 2 phân, 3 phân, 4 phân, 5 phân, 6 phân, 7 phân | kg |
| III | VÍT THẠCH CAO | |
| 1 | 1,5 phân,2 phân, 2,5 phân | kg |
| 2 | 3 phân, 4 phân, 5 phân | |
| III | ĐINH TÁN CỬA KÉO | |
| 1 | 5X42, 5X43, 5X44, 5X45, 5X47 | kg |
| 2 | Bas lá cửa kéo | kg |
| 5 | 6 phân | kg |
| 6 | 7 phân | kg |
| IV | ĐINH TÁN NHÔM | |
| 1 | 3X10, 3X12, 3X15 | kg |
| 2 | 4x10, 4x12, 4x15 | kg |
| 3 | 5x10, 5x12, 5x15 | kg |
| VI | BẢNG LỀ CỐI (hàng chợ) | |
| 1 | 16 N (Ngắn) | cái |
| 2 | 18 N | cái |
| 3 | 20 N | cái |
| 4 | 22 N | cái |
| 5 | 25 N | cái |
| 6 | 35 N | cái |
| 7 | 16 Dài 7 phân | cái |
| 8 | 18 Dài 7 phân | cái |
| 9 | 20 Dài 7 phân | cái |
| 10 | 22 Dài 7 phân | cái |
| 11 | 25 Dài 7 phân | cái |
| 12 | 18 Dài Kiểu 7 phân | cái |
| 13 | 20 Dài Kiểu 7 phân | cái |
| 14 | 22 Dài Kiểu 7 phân | cái |
| 15 | 25 Dài Kiểu 7 phân | cái |
| 16 | 22 Dài 8 phân | cái |
| 17 | 25 Dài 8 phân | cái |
| 18 | 30 Dài 8 phân | cái |
| 19 | 22 Dài kiểu 8 phân | cái |
| 20 | 25 Dài kiểu 8 phân | cái |
| 21 | 30 Dài kiểu 8 phân | cái |
| 22 | 18 Dài 1 tấc | cái |
| 23 | 20 Dài 1 tấc | cái |
| 24 | 22 Dài 1 tấc | cái |
| 25 | 25 Dài 1 tấc | cái |
| 26 | 30 Dài 1 tấc | cái |
| 27 | 18 Dài kiểu 1 tấc | cái |
| 28 | 20 Dài kiểu 1 tấc | cái |
| 29 | 22 Dài kiểu 1 tấc | cái |
| 30 | 25 Dài kiểu 1 tấc | cái |
| 31 | 30 Dài kiểu 1 tấc | cái |
| 32 | 35 Dài kiểu 1 tấc | cái |
| 33 | 40 Dài kiểu 1 tấc | cái |
| VII | BAS KHÓA (hàng chợ) | |
| 1 | 4 ly | cái |
| 2 | 5 ly | cái |
| 3 | 6 ly | cái |
| 4 | 8 ly | cái |
| 5 | Bas trái tim | cái |
| 6 | Bas đài loan | cái |
| VIII | CHỐT CỬA (hàng chợ) | |
| 1 | 8 ly x 6T (Tất) | cây |
| 2 | 8 ly x 7T | cây |
| 3 | 8 ly x 8T | cây |
| 4 | 10 ly x 6T | cây |
| 5 | 10 ly x 7T | cây |
| 6 | 10 ly x 8T | cây |
| IX | CHÔNG SẮT (hàng chợ) | |
| 1 | ø 12 N (Ngắn) | cây |
| 2 | ø 14 N | cây |
| 3 | ø 16 N | cây |
| 4 | ø 12 N | cây |
| 5 | ø 14 N | cây |
| 6 | ø 16 N | cây |
| 7 | □ 12 N | cây |
| 8 | □ 14 N | cây |
| 9 | □ 16 N | cây |
| 10 | □ 12 D (Dài) | cây |
| 11 | □ 14 D | cây |
| 12 | □ 16 D | cây |
| X | PHỤ KIỆN GIÀN GIÁO | |
| 1 | Long đền giàng giáo | cái |
| 2 | Móc giàn giáo 4 ly | cái |
| 3 | Móc giàn giáo 5 ly | cái |
| XI | TẮC KÊ SẮT ỐNG LỖ | |
| 1 | 6 Ly X 50 | con |
| 2 | 6 Ly X 60 | con |
| 3 | 6 Ly X 80 | con |
| 4 | 6 Ly X 100 | con |
| 5 | 8 Ly X 60 | con |
| 6 | 8 Ly X 80 | con |
| 7 | 8 Ly X 100 | con |
| 8 | 8 Ly X 120 | con |
| 9 | 10 Ly X 60 | con |
| 10 | 10 Ly X 80 | con |
| 11 | 10 Ly X 100 | con |
| 12 | 10 Ly X 120 | con |
| 13 | 12 Ly X 80 | con |
| 14 | 12 Ly X 100 | con |
| 15 | 12 Ly X 120 | con |
| | | |